Hotline:
0398.490.986 - 0949.265.919
Phụ tùng máy nông nghiệp Kubota
Sản phẩm
Trang chủ
Giới thiệu
Cách mua hàng
kỹ thuật máy
Giỏ hàng (0)
Đăng nhập
Trang chủ
Phụ tùng Máy Kéo Nông cụ
Phụ tùng L3408 VN - L3108 VN
HỆ THỐNG NƯỚC LÀM MÁT
Quạt
Search:
STT
Tên sản phẩm
Mã số
Giá bán
Đặt hàng
010
QUẠT (FAN,COOLING) 0.96kg
34030-16210
1,026,000
020
BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.005kg
01754-50612
25,000
030
GỜ BÁNH XE,QUẠT (FLANGE,FAN) <=60098 0.195kg
TC422-16220
331,000
030
GỜ BÁNH XE,QUẠT (FLANGE,FAN) >=60099 0.195kg
TC422-16220
331,000
040
BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg
01754-50625
29,000
050
PULI, QUẠT (PULLEY,FAN) 0.3kg
15471-74250
288,000
060
CUROA THANG A (V-BELT(A)) 0.095kg
KV509-10140
139,000
070
VỎ CHE DÂY CUROA (COVER,BELT) <=60490 0.2kg
TC220-16184
243,000
070
VỎ CHE DÂY CUROA (COVER) >=60491 0.2kg
TC220-16184
243,000
080
BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg
01754-50812
29,000
Showing 1 to 10 of 10 entries
Ống nước
Search:
STT
Tên sản phẩm
Mã số
Giá bán
Đặt hàng
010
ỐNG NƯỚC (PIPE,WATER) 0.22kg
TC030-72940
339,000
020
GIẢI BĂNG (BAND) 0.027kg
15108-72870
35,000
030
VÒI,TẢN NHIỆT DƯỚI (HOSE,RADIATOR LOWER) 0.23kg
TC220-16140
287,000
040
GIẢI BĂNG (BAND) 0.027kg
15108-72870
35,000
Showing 1 to 4 of 4 entries
Bộ tản nhiet
Search:
STT
Tên sản phẩm
Mã số
Giá bán
Đặt hàng
010
KẾT CẤU BỘ TẢN NHIỆT (ASSY RADIATOR) 3.2kg
TC020-16000
6,286,000
020
NẮP TẢN NHIỆT (CAP,RADIATOR) 0.04kg
17580-16060
382,000
020
NẮP TẢN NHIỆT (CAP,RADIATOR) 0.04kg Made in Thailand
W9501-31141
251,000
025
PHÍCH CẮM,ỐNG HÚT (PLUG,DRAIN) 0.004kg
T1060-16070
119,000
026
ĐỆM LÓT (GASKET) 0.001kg
15231-96690
83,000
030
BU LÔNG (BOLT) 0.005kg
01025-50616
8,000
040
BỘ PHẬN DẪN HƯỚNG,TẢN NHIỆT TRÁI (GUIDE,RADIATOR LH) 0.26kg
TC220-16043
050
BỘ PHẬN DẪN HƯỚNG,TẢN NHIỆT PHẢI (GUIDE,RADIATOR RH) 0.26kg
TC220-16050
291,000
060
BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg
01754-50812
29,000
070
LƯỚI,KÉT NƯỚC TẢN NHIỆT (NET,RADIATOR) 0.36kg
TC220-16240
507,000
075
CAO SU (SPONGE) 0.006kg
TC220-40660
56,000
080
BỌT BIỂN (SPONGE) 0.005kg
T1060-40660
20,000
090
CAO SU (RUBBER) <=60098 0.015kg
34070-16030
34,000
090
CAO SU (RUBBER,RADIATOR) >=60099 0.015kg
TC402-16030
23,000
130
BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg
01754-50816
29,000
140
CÁI CHỐNG (MIẾNG BAO 1) (STAY,COVER) 0.13kg
TC220-41400
201,000
150
DÂY CHẰNG,CHÂN VỊT (SHROUD,FAN) <=60016 0.43kg
TC020-16012
777,000
150
DÂY CHẰNG,CHÂN VỊT (SHROUD,FAN) >=60017 0.43kg
TC020-16012
777,000
Showing 1 to 18 of 18 entries
Bình xăng phụ
Search:
STT
Tên sản phẩm
Mã số
Giá bán
Đặt hàng
010
KẾT CẤU BỂ, DỰ TRỮ (ASSY TANK,RESERVE) 0.24kg
37410-88603
556,000
020
KẾT CẤU NẮP, BỘ TẢN NHIỆT (ASSY CAP) 0.085kg
37410-88623
212,000
030
NẮP (CAP) 0.01kg
37410-88640
48,000
035
VÒI (HOSE) 0.014kg
37410-88650
216,000
040
VÒI (HOSE) 0.055kg
37410-88662
144,000
050
VÒI (HOSE) 0.02kg
37410-88670
66,000
060
GHIM (CLIP) 0.003kg
37410-88680
20,000
070
VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg
37410-88630
30,000
080
ĐAI TRUYỀN,DÂY (BAND,CORD) 0.007kg
55311-41260
37,000
Showing 1 to 9 of 9 entries
Chọn mua sản phẩm
Mã số
:
...
Sản phẩm
:
...
Đơn giá
:
...
Số lượng
: